Cái mền nghĩa tiếng Anh là
coverlet
/ˈkʌvərlɪt/
(n)
Cái mền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coverlet: Cái mền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coverlet