Cài đặt nghĩa tiếng Đức là Einbauen
Cài đặt còn có các bản dịch khác là
Satz, einbetten, Einstellungen, Installationen, Einstellung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einbauen: Cài đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einbauen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cài đặt