Einstellungen (f,pl) nghĩa tiếng Việt là
cài đặt
Einstellungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einstellungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cài đặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Einstellungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einstellungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einstellungen