Bürger nghĩa tiếng Việt là Thường dân
Bürger còn có các bản dịch khác là
Công dân, hamburger, bánh hamburger, người dân, cư dân thành thị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bürger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bürger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thường dân