vỉa hè nghĩa tiếng Đức là Bürgersteige
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bürgersteige: vỉa hè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bürgersteige
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vỉa hè