Buổi biểu diễn dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là matinee
/ˈmætɪˌneɪ/
Buổi biểu diễn còn có các bản dịch khác là
gig, recital, performance, song recital, performances
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan matinee: Buổi biểu diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
matinee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Buổi biểu diễn