Bundesanstalt (z.B. Bundesanstalt für Arbeit) nghĩa tiếng Việt là Viện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bundesanstalt (z.B. Bundesanstalt für Arbeit)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Viện