Bridle nghĩa tiếng Việt là dây cương
Bridle phiên âm IPA là /ˈbraɪdl/
Bridle còn có các bản dịch khác là
Kìm hãm, hạn chế, kiềm chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bridle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bridle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dây cương