Bỏ tù ai nghĩa tiếng Đức là jdn in Gewahrsam bringen
Bỏ tù ai còn có các bản dịch khác là
jdn ins Gefängnis bringen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn in Gewahrsam bringen: Bỏ tù ai
Mở Rộng