Bỏ hoang nghĩa tiếng Anh là waste
/weɪst/
Bỏ hoang còn có các bản dịch khác là
fallow, deserted, unkemptly, unkempt, neglected
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waste: Bỏ hoang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waste
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bỏ hoang