fallow (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
bỏ hoang
fallow phiên âm IPA là /ˈfæləʊ/
fallow còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fallow
Nghe phát âm giọng Mỹ của fallow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ hoang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fallow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fallow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fallow