Bó nghĩa tiếng Đức là Bündelung
Bó còn có các bản dịch khác là
bündeln, Bündel, Garben, Packen, Strang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bündelung: Bó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bündelung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bó