Bündelung nghĩa tiếng Việt là Bó
Bündelung còn có các bản dịch khác là
Gom lại, sự tập hợp, hợp nhất, liên kết, gói
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bündelung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bündelung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bó