Blütezeit nghĩa tiếng Việt là thời kỳ nở hoa
Blütezeit còn có các bản dịch khác là
Thời kỳ hưng thịnh, sự nở hoa, trổ bông, thời kỳ hoàng kim, thời kỳ thịnh vượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blütezeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blütezeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thời kỳ nở hoa