thời kỳ nở hoa nghĩa tiếng Đức là Blütezeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blütezeit: thời kỳ nở hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blütezeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thời kỳ nở hoa