Bewohner dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người cư trú
Bewohner còn có các bản dịch khác là
Cư dân, dân cư, người dân, người sống, những người cư trú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewohner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewohner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người cư trú