Betta nghĩa tiếng Việt là nơi ở
Betta còn có các bản dịch khác là
Nhà cửa, betta, cá xiêm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Betta
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Betta
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi ở