Besorgung nghĩa tiếng Việt là việc vặt
Besorgung còn có các bản dịch khác là
Công việc nhỏ, việc đi mua sắm, mua sắm, sự mua sắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Besorgung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Besorgung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
việc vặt