việc vặt nghĩa tiếng Anh là
errand
/ˈɛrənd/
(n)
việc vặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của errand
Nghe phát âm giọng Mỹ của errand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc vặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của errand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan errand: việc vặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
errand