Beobachtung nghĩa tiếng Việt là quan sát
Beobachtung còn có các bản dịch khác là
Sự tuân thủ, sự quan sát, nhìn ngó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beobachtung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beobachtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quan sát