Baustopp nghĩa tiếng Việt là dừng xây dựng
Baustopp còn có các bản dịch khác là
Tạm dừng xây dựng, ngưng xây dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Baustopp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Baustopp
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dừng xây dựng