dừng xây dựng nghĩa tiếng Đức là Baustopp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Baustopp: dừng xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Baustopp
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dừng xây dựng