Bật lửa nghĩa tiếng Anh là
lighting up
/ˈlaɪtɪŋ ʌp/
(v) (n)
Bật lửa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lighting up
Nghe phát âm giọng Mỹ của lighting up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bật lửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lighting up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lighting up: Bật lửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lighting up