cigarette lighter (n) nghĩa tiếng Việt là
Bật lửa
cigarette lighter phiên âm IPA là /ˈsɪɡəˌrɛt ˈlaɪtər/
cigarette lighter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cigarette lighter
Nghe phát âm giọng Mỹ của cigarette lighter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bật lửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cigarette lighter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cigarette lighter
Mở Rộng