briquet (n) nghĩa tiếng Việt là
Bật lửa
briquet phiên âm IPA là /ˈbriːkeɪ/
briquet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của briquet
Nghe phát âm giọng Mỹ của briquet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bật lửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của briquet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan briquet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briquet