Bắt đầu nghĩa tiếng Anh là concern
/kənˈsɜrn/
Bắt đầu còn có các bản dịch khác là
inchoative, break, step up, commence, stag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concern: Bắt đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bắt đầu