inchoative (adj) nghĩa tiếng Việt là
bắt đầu
inchoative phiên âm IPA là /ɪnˈkoʊətɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inchoative
Nghe phát âm giọng Mỹ của inchoative
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inchoative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inchoative