Barkeeper dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người làm rượu
Barkeeper còn có các bản dịch khác là
Bartender, người pha chế, nhân viên làm trong quán bar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Barkeeper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Barkeeper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người làm rượu