Barkeeper dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Nhân viên làm trong quán Bar
Barkeeper còn có các bản dịch khác là
Bartender, người pha chế, người làm rượu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Barkeeper
Mở Rộng