Bao quanh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là umringen
Bao quanh còn có các bản dịch khác là
umgibt, umgeben, umfassen, umgebend, umlagern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umringen: Bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bao quanh