bao quanh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là umgeben
bao quanh còn có các bản dịch khác là
umgibt, umfassen, umgebend, umlagern, umringen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgeben: bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bao quanh