Bảo mật mạng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là Network security
Bảo mật mạng còn có các bản dịch khác là
Cybersecurity
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Network security: Bảo mật mạng
Mở Rộng