Bankier nghĩa tiếng Việt là nhà băng
Bankier còn có các bản dịch khác là
Ngân hàng, người ngân hàng, chủ ngân hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bankier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhà băng