Bàn trang điểm nghĩa tiếng Đức là Kommode
Bàn trang điểm còn có các bản dịch khác là
Schminktisch, Frisiertisch, Eitelkeitsschreibtisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kommode: Bàn trang điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kommode
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bàn trang điểm