Bàn trang điểm nghĩa tiếng Anh là
Dressing table
/ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbəl/
(n)
Bàn trang điểm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Dressing table
Nghe phát âm giọng Mỹ của Dressing table
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bàn trang điểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Dressing table
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dressing table: Bàn trang điểm
Mở Rộng