Bàn tiệc buffet nghĩa tiếng Anh là bar
/bɑːr/
Bàn tiệc buffet còn có các bản dịch khác là
buffet, sideboard, countertop
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bar: Bàn tiệc buffet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bàn tiệc buffet