Bàn tiệc buffet nghĩa tiếng Anh là buffet
/bəˈfeɪ/
Bàn tiệc buffet còn có các bản dịch khác là
sideboard, bar, countertop
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buffet: Bàn tiệc buffet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buffet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bàn tiệc buffet