Bãi bỏ nghĩa tiếng Anh là
abolished
/əˈbɒlɪʃt/
(v)
Bãi bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abolished
Nghe phát âm giọng Mỹ của abolished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bãi bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abolished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abolished: Bãi bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abolished