abrogated nghĩa tiếng Việt là bãi bỏ
abrogated phiên âm IPA là /ˈæbəˌɡreɪtɪd/
abrogated còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrogated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrogated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bãi bỏ