abrogate (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Bãi bỏ
abrogate phiên âm IPA là /ˈæbrəɡeɪt/
abrogate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abrogate
Nghe phát âm giọng Mỹ của abrogate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bãi bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abrogate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrogate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrogate