abrogate nghĩa tiếng Việt là Bãi bỏ
abrogate phiên âm IPA là /ˈæbrəˌɡeɪt/
abrogate còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrogate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrogate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bãi bỏ