Bãi bỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là abblasen
Bãi bỏ còn có các bản dịch khác là
Wegfall, hob auf, aufheben, blies ab, hebst auf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abblasen: Bãi bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abblasen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bãi bỏ