Babyboom nghĩa tiếng Việt là Thời kỳ
Babyboom còn có các bản dịch khác là
Sự bùng nổ dân số, sự bùng nổ dân số trẻ em, sinh đẻ nhiều, bùng nổ dân số
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Babyboom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Babyboom