sự bùng nổ dân số trẻ em nghĩa tiếng Đức là Babyboom
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Babyboom: sự bùng nổ dân số trẻ em
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Babyboom