Ausrüstung (f) nghĩa tiếng Việt là
bộ đồ
Ausrüstung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausrüstung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ đồ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausrüstung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausrüstung