đồ đạc nghĩa tiếng Đức là Ausrüstung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausrüstung: đồ đạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausrüstung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ đạc