Möbel (n) nghĩa tiếng Việt là
đồ đạc
Möbel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Möbel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ đạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Möbel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Möbel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Möbel