trang thiết bị nghĩa tiếng Đức là
Ausrüstung
(v)(Present tense)
trang thiết bị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausrüstung: trang thiết bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausrüstung