Einbauten dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là trang thiết bị
Einbauten còn có các bản dịch khác là
Bộ đồ nội thất, đồ đạc cố định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einbauten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einbauten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang thiết bị