đồ đạc cố định nghĩa tiếng Đức là
Einbauten
(pl)
đồ đạc cố định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einbauten: đồ đạc cố định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einbauten