Einbauten nghĩa tiếng Việt là đồ đạc cố định
Einbauten còn có các bản dịch khác là
Nội thất lắp sẵn, trang thiết bị, bộ đồ nội thất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einbauten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einbauten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ đạc cố định